instituteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.ti.ty.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | institutrice /ɛ̃s.ti.tyt.ʁis/ |
institutrices /ɛ̃s.ti.tyt.ʁis/ |
Số nhiều | institutrice /ɛ̃s.ti.tyt.ʁis/ |
institutrices /ɛ̃s.ti.tyt.ʁis/ |
instituteur /ɛ̃s.ti.ty.tœʁ/
- Giáo viên cấp một, giáo viên tiểu học.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Thầy dạy kèm, thầy giáo.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Người thiết lập.
Tham khảo
sửa- "instituteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)