instiller
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈstɪ.ɫɜː/
Danh từ sửa
instiller /ɪn.ˈstɪ.ɫɜː/
- Xem instill
Tham khảo sửa
- "instiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃s.ti.le/
Ngoại động từ sửa
instiller ngoại động từ /ɛ̃s.ti.le/
Tham khảo sửa
- "instiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)