Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈstɪ.ɫɜː/

Danh từ sửa

instiller /ɪn.ˈstɪ.ɫɜː/

  1. Xem instill

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃s.ti.le/

Ngoại động từ sửa

instiller ngoại động từ /ɛ̃s.ti.le/

  1. Nhỏ, rỏ.
  2. (Nghĩa bóng) Truyền dần, gieo dần (ý nghĩ, tình cảm).

Tham khảo sửa