Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.ˌstɛp/

Danh từ

sửa

instep /ˈɪn.ˌstɛp/

  1. Mu bàn chân.
  2. Phần mu (của giày, bít tất... ); da mặt (giày).
  3. Vật hình mu bàn chân.

Tham khảo

sửa