Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
instep
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪn.ˌstɛp/
Danh từ
sửa
instep
/ˈɪn.ˌstɛp/
Mu
bàn chân
.
Phần
mu
(của giày, bít tất... );
da
mặt
(giày).
Vật
hình
mu
bàn chân
.
Tham khảo
sửa
"
instep
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)