installer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈstɔ.lɜː/
Danh từ
sửainstaller /ɪn.ˈstɔ.lɜː/
- Người đặt (hệ thống máy móc... ).
Tham khảo
sửa- "installer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.ta.le/
Ngoại động từ
sửainstaller ngoại động từ /ɛ̃s.ta.le/
- Đặt, xếp, sắp đặt, bày biện.
- Installer un moteur — đặt một động cơ
- Installer sa famille à la campagne — xếp cho gia đình ở nông thôn
- Installer un malade dans son lit — đặt người bệnh vào giường
- Installer des meubles — bày biện đồ gỗ
- Làm lễ thụ chức cho.
- Installer le président d’un tribunal — làm lễ thụ chức cho một viên chánh tòa án
- Installer un évêque — làm lễ thụ chức cho một giám mục
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "installer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)