Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈstɔ.lɜː/

Danh từ

sửa

installer /ɪn.ˈstɔ.lɜː/

  1. Người đặt (hệ thống máy móc... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃s.ta.le/

Ngoại động từ

sửa

installer ngoại động từ /ɛ̃s.ta.le/

  1. Đặt, xếp, sắp đặt, bày biện.
    Installer un moteur — đặt một động cơ
    Installer sa famille à la campagne — xếp cho gia đình ở nông thôn
    Installer un malade dans son lit — đặt người bệnh vào giường
    Installer des meubles — bày biện đồ gỗ
  2. Làm lễ thụ chức cho.
    Installer le président d’un tribunal — làm lễ thụ chức cho một viên chánh tòa án
    Installer un évêque — làm lễ thụ chức cho một giám mục

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa