insolation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˌsoʊ.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
sửainsolation /ˌɪn.ˌsoʊ.ˈleɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "insolation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sɔ.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
insolation /ɛ̃.sɔ.la.sjɔ̃/ |
insolations /ɛ̃.sɔ.la.sjɔ̃/ |
insolation gc /ɛ̃.sɔ.la.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "insolation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)