say nắng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saj˧˧ naŋ˧˥ | ʂaj˧˥ na̰ŋ˩˧ | ʂaj˧˧ naŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaj˧˥ naŋ˩˩ | ʂaj˧˥˧ na̰ŋ˩˧ |
Định nghĩa
sửasay nắng
- Choáng váng vì đi lâu ngoài nắng to.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "say nắng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)