insincerity
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửainsincerity
- Tính không thành thực, tính không chân tình, tính giả dối.
- Lời nói không thành thực; hành động giả dối.
Tham khảo
sửa- "insincerity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
insincerity