Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪnt.sɪɡ.ˈnɪ.fɪ.kənts/

Danh từ

sửa

insignificance /ˌɪnt.sɪɡ.ˈnɪ.fɪ.kənts/

  1. Tính không quan trọng, tính tầm thường.
  2. Tính đáng khinh.
  3. Tính vô nghĩa.

Tham khảo

sửa