insider
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈsɑɪ.dɜː/
Danh từ
sửainsider (số nhiều insiders)
- Người ở trong.
- Người của nội bộ (một hội... ); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức... ).
- Người trong cuộc.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người được hưởng một đặc quyền.
Tham khảo
sửa- "insider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)