Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈsɑɪ.dɜː/

Danh từ

sửa

insider (số nhiều insiders)

  1. Người ở trong.
  2. Người của nội bộ (một hội... ); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức... ).
  3. Người trong cuộc.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người được hưởng một đặc quyền.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)