Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈsɛ.pə.rə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

inseparable /ˌɪn.ˈsɛ.pə.rə.bəl/

  1. Không thể tách rời được, không thể chia lìa được.

Danh từ

sửa

inseparable (thường) số nhiều /ˌɪn.ˈsɛ.pə.rə.bəl/

  1. Những người (bạn... ) không rời nhau, những vật không tách rời được.

Tham khảo

sửa