Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈskruː.tə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

inscrutableness /ɪn.ˈskruː.tə.bəl.nəs/

  1. Tính khó nhìn thấu được.
  2. (Nghĩa bóng) Tính bí hiểm, tính khó hiểu.
  3. Tính không được.

Tham khảo

sửa