Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insatiabilité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
insatiabilité
gc
Tính
không
biết
chán
,
tính
không đã
thèm
.
Tính
tham lam
,
vô
độ,
tính
không
hạn
độ.
Tham khảo
sửa
"
insatiabilité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)