Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inobservance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪ.nəb.ˈzɜː.vənts/
Danh từ
sửa
inobservance
/ˌɪ.nəb.ˈzɜː.vənts/
Sự
thiếu
quan sát
,
sự
thiếu
chú ý
.
Sự
không
thi hành
,
sự
không
chấp hành
(luật lệ... ).
Tham khảo
sửa
"
inobservance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)