Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈnuːm.rə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

innumerable /ɪ.ˈnuːm.rə.bəl/

  1. Không đếm được, vô số, hàng sa số.

Tham khảo sửa