Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít innretning innretningen
Số nhiều innretninger innretningene

innretning

  1. Vật dụng, máy móc, phận dùng vào việc gì. Sự xếp đặt, sắp xếp cho phù hợp với việc gì.
    Han har konstruert en innretning som kan åpne døren automatisk.

Tham khảo sửa