innover
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɔ.ve/
Động từ
sửainnover /i.nɔ.ve/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "innover", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaGiới từ
sửainnover
- Vào phía trong, vào bên trong.
- Bølgene slo innover stranden.
- Skal vi spasere innover mot sentrum?
- Skipet skal lenger innover i fjorden.
Tham khảo
sửa- "innover", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)