Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nɔ.ve/

Động từ

sửa

innover /i.nɔ.ve/

  1. Đổi mới, canh tân.
    Innover une mode — đổi mới một mốt
    Innover en art — đổi mới trong nghệ thuật

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Giới từ

sửa

innover

  1. Vào phía trong, vào bên trong.
    Bølgene slo innover stranden.
    Skal vi spasere innover mot sentrum?
    Skipet skal lenger innover i fjorden.

Tham khảo

sửa