innombrable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɔ̃.bʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | innombrable /i.nɔ̃.bʁabl/ |
innombrables /i.nɔ̃.bʁabl/ |
Giống cái | innombrable /i.nɔ̃.bʁabl/ |
innombrables /i.nɔ̃.bʁabl/ |
innombrable /i.nɔ̃.bʁabl/
- Không đếm xuể, vô số.
- Foule innombrable — đám đông không đếm xuể
- D’innombrables épreuves — vô số thử thách
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "innombrable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)