Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nɔ̃.bʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực innombrable
/i.nɔ̃.bʁabl/
innombrables
/i.nɔ̃.bʁabl/
Giống cái innombrable
/i.nɔ̃.bʁabl/
innombrables
/i.nɔ̃.bʁabl/

innombrable /i.nɔ̃.bʁabl/

  1. Không đếm xuể, vô số.
    Foule innombrable — đám đông không đếm xuể
    D’innombrables épreuves — vô số thử thách

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa