dénombrable
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dénombrables /de.nɔ̃.bʁabl/ |
dénombrables /de.nɔ̃.bʁabl/ |
Giống cái | dénombrables /de.nɔ̃.bʁabl/ |
dénombrables /de.nɔ̃.bʁabl/ |
dénombrable
- Đếm được.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dénombrable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)