Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
innkjøp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
innkjøp
innkjøpet
Số nhiều
innkjøp
innkjøpa
,
innkjøpene
innkjøp
gđ
Sự,
vật
mua
vào,
mua sắm
,
tậu
.
Han gjorde store
innkjøp
før jul.
Varen koster 50 kr. i
innkjøp
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
innkjøpspris
gđ
:
Giá
vốn
,
giá mua
.
Tham khảo
sửa
"
innkjøp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)