inning
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪ.niɳ/
Động từ
sửainning
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "inn" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửainn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to inn | |||||
Phân từ hiện tại | inning | |||||
Phân từ quá khứ | inned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inn | inn hoặc innest¹ | inns hoặc inneth¹ | inn | inn | inn |
Quá khứ | inned | inned hoặc innedst¹ | inned | inned | inned | inned |
Tương lai | will/shall² inn | will/shall inn hoặc wilt/shalt¹ inn | will/shall inn | will/shall inn | will/shall inn | will/shall inn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inn | inn hoặc innest¹ | inn | inn | inn | inn |
Quá khứ | inned | inned | inned | inned | inned | inned |
Tương lai | were to inn hoặc should inn | were to inn hoặc should inn | were to inn hoặc should inn | were to inn hoặc should inn | were to inn hoặc should inn | were to inn hoặc should inn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | inn | — | let’s inn | inn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửainning /ˈɪ.niɳ/
Tham khảo
sửa- "inning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)