Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inning
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɪnɪŋ/
(
tập tin
)
Vần:
-ɪnɪŋ
Danh từ
sửa
inning
(
số nhiều
innings
)
Lượt
chơi
của một
phía
;
lượt
chơi
của một
cầu thủ
(crickê, bóng chày).
Động từ
sửa
inning
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
inn
.
Tham khảo
sửa
"
inning
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)