Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inharmonious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈmoʊ.ni.əs/
Tính từ
sửa
inharmonious
/.ˈmoʊ.ni.əs/
Không
hài hoà
,
không
cân đối
.
(
Âm nhạc
)
Không
du dương
,
không
êm tai
,
chối tai
.
Không
hoà
thuận
,
không
hoà
hợp
.
Tham khảo
sửa
"
inharmonious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)