inhaler
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈheɪ.lɜː/
Danh từ
sửainhaler /ɪn.ˈheɪ.lɜː/
Tham khảo
sửa- "inhaler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.na.le/
Ngoại động từ
sửainhaler ngoại động từ /i.na.le/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inhaler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)