Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈɡreɪn/

Tính từ sửa

ingrain /ˌɪn.ˈɡreɪn/

  1. Nhuộm ngay từ sợi.
  2. Ăn sâu, thâm căn cố đế.

Tham khảo sửa