Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.ˌfluː.ənt/

Ngoại động từ

sửa

influent ngoại động từ /ˈɪn.ˌfluː.ənt/

  1. Ảnh hưởng đến, có tác dụng đối với.
  2. Thúc đẩy.
    to influent someone to do something — thúc đẩy ai làm gì

Tính từ

sửa

influent /ˈɪn.ˌfluː.ənt/

  1. Chảy vào trong.

Danh từ

sửa

influent /ˈɪn.ˌfluː.ənt/

  1. Nhánh (sông... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fly.ɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực influent
/ɛ̃.fly.ɑ̃/
influents
/ɛ̃.fly.ɑ̃/
Giống cái influente
/ɛ̃.fly.ɑ̃t/
influentes
/ɛ̃.fly.ɑ̃t/

influent /ɛ̃.fly.ɑ̃/

  • có thế lực, có uy thế
    1. Un personnage influent — một nhân vật có thế lực

    Tham khảo

    sửa