influent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.ˌfluː.ənt/
Ngoại động từ
sửainfluent ngoại động từ /ˈɪn.ˌfluː.ənt/
- Ảnh hưởng đến, có tác dụng đối với.
- Thúc đẩy.
- to influent someone to do something — thúc đẩy ai làm gì
Tính từ
sửainfluent /ˈɪn.ˌfluː.ənt/
- Chảy vào trong.
Danh từ
sửainfluent /ˈɪn.ˌfluː.ənt/
- Nhánh (sông... ).
Tham khảo
sửa- "influent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fly.ɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | influent /ɛ̃.fly.ɑ̃/ |
influents /ɛ̃.fly.ɑ̃/ |
Giống cái | influente /ɛ̃.fly.ɑ̃t/ |
influentes /ɛ̃.fly.ɑ̃t/ |
influent /ɛ̃.fly.ɑ̃/
- Un personnage influent — một nhân vật có thế lực
Tham khảo
sửa- "influent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)