inflorescence
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
inflorescence /ˌɪn.flə.ˈrɛ.sᵊnts/
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
inflorescence /ɛ̃.flɔ.ʁe.sɑ̃s/ |
inflorescences /ɛ̃.flɔ.ʁe.sɑ̃s/ |
inflorescence gc /ɛ̃.flɔ.ʁe.sɑ̃s/
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)