inflectional
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ʃnəl/
Tính từ
sửainflectional /.ʃnəl/
- (Thuộc) Chỗ cong, (thuộc) góc cong.
- (Toán học) Uốn.
- inflexional asymptote — tiệm cận uốn
- (Âm nhạc) Chuyển điệu.
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố.
Tham khảo
sửa- "inflectional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)