inflammatory
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈflæ.mə.ˌtɔr.i/
Tính từ sửa
inflammatory /ɪn.ˈflæ.mə.ˌtɔr.i/
- Có tính chất khích động, nhằm khích động.
- (Y học) Dễ viêm, do viêm.
Tham khảo sửa
- "inflammatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)