Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈflæ.mə.ˌtɔr.i/

Tính từ sửa

inflammatory /ɪn.ˈflæ.mə.ˌtɔr.i/

  1. tính chất khích động, nhằm khích động.
  2. (Y học) Dễ viêm, do viêm.

Tham khảo sửa