inflammable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈflæ.mə.bəl/
Tính từ
sửainflammable /ɪn.ˈflæ.mə.bəl/
- Dễ cháy.
- Dễ bị khích động.
Danh từ
sửainflammable /ɪn.ˈflæ.mə.bəl/
Tham khảo
sửa- "inflammable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fla.mabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inflammable /ɛ̃.fla.mabl/ |
inflammables /ɛ̃.fla.mabl/ |
Giống cái | inflammable /ɛ̃.fla.mabl/ |
inflammables /ɛ̃.fla.mabl/ |
inflammable /ɛ̃.fla.mabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inflammable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)