Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nɛ̃.fla.mabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ininflammable
/i.nɛ̃.fla.mabl/
ininflammable
/i.nɛ̃.fla.mabl/
Giống cái ininflammable
/i.nɛ̃.fla.mabl/
ininflammable
/i.nɛ̃.fla.mabl/

ininflammable /i.nɛ̃.fla.mabl/

  1. Không cháy, không bắt lửa.
    Matières ininflammables — những chất không cháy

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa