prouver
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁu.ve/
Ngoại động từ
sửaprouver ngoại động từ /pʁu.ve/
- Chứng minh.
- Prouver un fait — chứng minh một sự việc
- Chứng tỏ.
- Prouver sa reconnaissance à quelqu'un — chứng tỏ lòng biết ơn đối với ai
Tham khảo
sửa- "prouver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)