infantilisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fɑ̃.ti.lizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
infantilisme /ɛ̃.fɑ̃.ti.lizm/ |
infantilismes /ɛ̃.fɑ̃.ti.lizm/ |
infantilisme gđ /ɛ̃.fɑ̃.ti.lizm/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "infantilisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)