Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inexpressible
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈsprɛ.sə.bəl/
Tính từ
sửa
inexpressible
/.ˈsprɛ.sə.bəl/
Không thể
diễn đạt
được
,
không thể
nói
ra
được
,
không thể
tả
được
((từ cổ, nghĩa cổ) (cũng)
inexpressive
).
Tham khảo
sửa
"
inexpressible
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)