Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inerte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.nɛʁt/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
inerte
/i.nɛʁt/
inertes
/i.nɛʁt/
Giống cái
inerte
/i.nɛʁt/
inertes
/i.nɛʁt/
inerte
/i.nɛʁt/
Ì,
trơ
,
trơ
ì.
Force
inerte
— sức ì
Gaz
inerte
— khí trơ
Esprit
inerte
— đầu óc trơ ì
Trái nghĩa
sửa
Actif
,
énergique
Alerte
,
ardent
,
entreprenant
Tham khảo
sửa
"
inerte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)