Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nɛʁt/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inerte
/i.nɛʁt/
inertes
/i.nɛʁt/
Giống cái inerte
/i.nɛʁt/
inertes
/i.nɛʁt/

inerte /i.nɛʁt/

  1. Ì, trơ, trơ ì.
    Force inerte — sức ì
    Gaz inerte — khí trơ
    Esprit inerte — đầu óc trơ ì

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa