Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
indurate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪn.də.rət/
Ngoại động từ
sửa
indurate
ngoại động từ
/ˈɪn.də.rət/
Làm
cứng
.
Làm
chai
đi, làm thành
nhẫn tâm
.
Làm cho ăn
sâu
(thói quen... ).
Nội động từ
sửa
indurate
nội động từ
/ˈɪn.də.rət/
Trở nên
cứng
.
Trở nên
chai
,
trở nên
nhẫn tâm
.
Ăn
sâu
(thói quen... ).
Tham khảo
sửa
"
indurate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)