Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inductile
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
inductile
Không thể
kéo
thành
sợi
(kim loại).
Không
dẻo
,
khó
uốn
.
Khó
uốn nắn
,
khó bảo
.
Tham khảo
sửa
"
inductile
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)