indu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indu /ɛ̃.dy/ |
indus /ɛ̃.dy/ |
Giống cái | indue /ɛ̃.dy/ |
indues /ɛ̃.dy/ |
indu /ɛ̃.dy/
- (Văn học) Không đúng phép, trái lẽ thường, trái khoáy.
- Rentrer à une heure indue — về nhà vào một giờ trái khoáy
- (Luật học, pháp lý) Không có cơ sở.
- Réclamation indue — yêu sách không có cơ sở
- Không mắc nợ.
- Somme indue — số tiền không mắc nợ
Trái nghĩa
sửa- Convenable, normal, régulier
- Dû
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
indu /ɛ̃.dy/ |
indus /ɛ̃.dy/ |
indu gđ /ɛ̃.dy/
Tham khảo
sửa- "indu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)