indivisible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.də.ˈvɪ.zə.bəl/
Tính từ
sửaindivisible /ˌɪn.də.ˈvɪ.zə.bəl/
Danh từ
sửaindivisible /ˌɪn.də.ˈvɪ.zə.bəl/
Tham khảo
sửa- "indivisible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.di.vi.zibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indivisible /ɛ̃.di.vi.zibl/ |
indivisibles /ɛ̃.di.vi.zibl/ |
Giống cái | indivisible /ɛ̃.di.vi.zibl/ |
indivisibles /ɛ̃.di.vi.zibl/ |
indivisible /ɛ̃.di.vi.zibl/
Tham khảo
sửa- "indivisible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)