Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈsɑːl.jə.bəl.nəs/

Danh từ sửa

indissolubleness /ˌɪn.dɪ.ˈsɑːl.jə.bəl.nəs/

  1. Tính không tan, tính không hoà tan.
  2. Tính không thể chia cắt, tính không thể chia lìa; tính bền vững.
  3. Tính vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo... ).

Tham khảo sửa