Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

indissolubility

  1. Tính không tan, tính không hoà tan.
  2. Tính không thể chia cắt, tính không thể chia lìa; tính bền vững.
  3. Tính vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo... ).

Tham khảo

sửa