Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

indisposedness

  1. (+ to, towards) Sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì).
  2. (+ to) Sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì).
  3. Sự khó ở, sự se mình.

Tham khảo

sửa