indisposedness
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
indisposedness
- (+ to, towards) Sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì).
- (+ to) Sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì).
- Sự khó ở, sự se mình.
Tham khảo sửa
- "indisposedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)