Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.də.ˈrɛkt.nəs/

Danh từ

sửa

indirectness /ˌɪn.də.ˈrɛkt.nəs/

  1. Tính gián tiếp.
  2. Tính không thẳng, tính quanh co.
  3. Tính không thẳng, tính uẩn khúc, tính gian lận, tính bất lương.

Tham khảo

sửa