Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
indirectness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪn.də.ˈrɛkt.nəs/
Danh từ
sửa
indirectness
/ˌɪn.də.ˈrɛkt.nəs/
Tính
gián tiếp
.
Tính
không
thẳng
,
tính
quanh co
.
Tính
không
thẳng
,
tính
uẩn khúc
,
tính
gian lận
,
tính
bất lương
.
Tham khảo
sửa
"
indirectness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)