Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈdɛ.lə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

indelible /ɪn.ˈdɛ.lə.bəl/

  1. Không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi.
    indelible ink — mực không tẩy được
    an indelible shame — một sự nhục nhã không bao giờ rửa được

Tham khảo

sửa