indelible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈdɛ.lə.bəl/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈdɛ.lə.bəl] |
Tính từ
sửaindelible /ɪn.ˈdɛ.lə.bəl/
- Không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi.
- indelible ink — mực không tẩy được
- an indelible shame — một sự nhục nhã không bao giờ rửa được
Tham khảo
sửa- "indelible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)