Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.de.pɑ̃.da.mɑ̃/

Phó từ sửa

indépendamment /ɛ̃.de.pɑ̃.da.mɑ̃/

  1. Không kể đến, mặc.
    Indépendamment de ce qui arrive — mặc những gì xảy ra
  2. Không kể ngoài ra.
    Indépendamment de ces avantages — ngoài những lợi ấy ra
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) (một cách) độc lập.
    Vivre indépendamment — sống độc lập

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa