Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kyl.ti.vabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực incultivable
/ɛ̃.kyl.ti.vabl/
incultivables
/ɛ̃.kyl.ti.vabl/
Giống cái incultivable
/ɛ̃.kyl.ti.vabl/
incultivables
/ɛ̃.kyl.ti.vabl/

incultivable /ɛ̃.kyl.ti.vabl/

  1. Không thể cày cấy, không thể trồng trọt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa