incultivable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kyl.ti.vabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incultivable /ɛ̃.kyl.ti.vabl/ |
incultivables /ɛ̃.kyl.ti.vabl/ |
Giống cái | incultivable /ɛ̃.kyl.ti.vabl/ |
incultivables /ɛ̃.kyl.ti.vabl/ |
incultivable /ɛ̃.kyl.ti.vabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incultivable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)