Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈær.ə.bəl/

Tính từ sửa

arable /ˈær.ə.bəl/

  1. Trồng trọt được (đất).

Danh từ sửa

arable /ˈær.ə.bəl/

  1. Đất trồng.

Tham khảo sửa