cultivable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkəl.tə.və.bəl/
Tính từ
sửacultivable /ˈkəl.tə.və.bəl/
Tham khảo
sửa- "cultivable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kyl.ti.vabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cultivable /kyl.ti.vabl/ |
cultivables /kyl.ti.vabl/ |
Giống cái | cultivable /kyl.ti.vabl/ |
cultivables /kyl.ti.vabl/ |
cultivable /kyl.ti.vabl/
Tham khảo
sửa- "cultivable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)