increvable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kʁǝ.vabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | increvable /ɛ̃.kʁǝ.vabl/ |
increvables /ɛ̃.kʁǝ.vabl/ |
Giống cái | increvable /ɛ̃.kʁǝ.vabl/ |
increvables /ɛ̃.kʁǝ.vabl/ |
increvable /ɛ̃.kʁǝ.vabl/
- Không nổ vỡ được.
- Une chambre à air increvable — cái săm không nổ vỡ được
- (Bóng, thông tục) Không biết mệt.
- Cheval increvable — con ngựa không biết mệt
Tham khảo
sửa- "increvable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)