increment
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɪŋ.krə.mənt/
Danh từ sửa
increment /ˈɪŋ.krə.mənt/
- Sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên.
- Tiền lãi, tiền lời.
- (Toán học) Lượng gia, số gia.
- increment of a function — lượng gia của một hàm
Tham khảo sửa
- "increment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)