incorrectement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ.ʁɛk.tə.mɑ̃/
Phó từ
sửaincorrectement /ɛ̃.kɔ.ʁɛk.tə.mɑ̃/
- Không đúng, sai, sai ngữ pháp.
- S’exprimer incorrectement — nói sai ngữ pháp
- Không đứng đắn.
- Agir incorrectement — hành động không đứng đắn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incorrectement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)