Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.ʁɛk.tə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

correctement /kɔ.ʁɛk.tə.mɑ̃/

  1. Đúng, đúng đắn; đúng ngữ pháp.
  2. Đứng đắn.

Tham khảo

sửa